Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nắm chắc cấu trúc Must - Phân biệt Must với Should/ Have to/ Ought to
Nội dung

Nắm chắc cấu trúc Must - Phân biệt Must với Should/ Have to/ Ought to

Post Thumbnail

Must + gì? Cấu trúc với Must (Must + V/ be/ have,...) là một trong những phần kiến thức cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh.

Vậy có những kiến thức nào về Cấu trúc Must mà bạn cần lưu tâm, Must khác với Have to hay Should ở điểm nào?

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

Tất tần tật cấu trúc với Must trong Tiếng Anh

 Must + gì? Tìm hiểu về Cấu trúc Must cùng IELTS LangGo nhé

1. Tổng quan về cấu trúc Must

Must là một động từ khuyết thiếu, có vai trò bổ sung về mặt ý nghĩa cho các động từ chính trong câu.

Cấu trúc Must được sử dụng nhằm diễn tả một nghĩa vụ, bổn phận hoặc đưa ra mệnh lệnh ở thì hiện tại và tương lai.

Ví dụ: You must obey this neighborhood’s rules and not make noise after 10 o’clock. (Bạn phải tuân thủ luật của khu này và không gây ồn sau 10 giờ tối.)

Tổng quan về cấu trúc với Must

Tổng quan về cấu trúc với Must

Bên cạnh đó, Must còn đóng vai trò như một danh từ mang nghĩa “điều bắt buộc phải làm”.

Ví dụ: If you are visiting somewhere for the first time, a high-quality map is a must. (Nếu bạn đến bất cứ nơi nào lần đầu tiên, một tấm bản đồ chất lượng là thứ bắt buộc cần có)

2. Must + gì? Tất tần tật các cấu trúc với Must

Must có 3 loại cấu trúc chính: Cấu trúc Must + V, Mustn’t và Must be.

Các loại cấu trúc câu này có cách dùng như thế nào và có điểm gì khác nhau? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu nhé!

2.1 Cấu trúc Must + V

Trong các loại cấu trúc với Must thì cấu trúc Must + V xuất hiện phổ biến hơn cả.

Lưu ý, trong cấu trúc Must + V, Must là động từ khuyết thiếu nên động từ đứng đằng sau Must luôn được chia ở dạng nguyên thể và không đi kèm "to".

Vậy Must + V được sử dụng trong những tình huống nào? Cùng IELTS LangGo khám phá câu trả lời ngay nhé!

4 cách dùng cấu trúc Must + V

4 cách dùng cấu trúc Must + V

1: Cấu trúc Must + V thể hiện một nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ cá nhân mà người nói cho là quan trọng.

Ví dụ:

  • I must brush up on my Spanish grammar before the mid-term test tomorrow. (Tôi phải ôn lại ngữ pháp Tây Ban Nha trước khi bài thi cuối kỳ diễn ra ngày mai)

  • You must turn up at the stadium on time or you will be ineligible for participating in the football match. (Bạn phải có mặt ở sân vận động đúng giờ nếu không muốn bị lỡ trận bóng đá)

  • Passengers must remain seated until the plane reaches a complete stop. (Hành khách phải ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn)

2: Cấu trúc với Must + V được dùng để nhấn mạnh một ý kiến hay sự cần thiết của một việc làm, một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Plants must have an adequate amount of water and light to grow. (Thực vật phải có đủ nước và ánh sáng để phát triển)

  • Humans must depend on the ecosystems for their survival, which include air, water and food. (Loài người phải phụ thuộc vào hệ sinh thái để phục vụ cho sự sống sót của mình, gồm có không khí, nước và đồ ăn)

  • We must come to terms with the fact that we couldn’t afford a two-week school trip abroad for our daughter. (Chúng tôi phải thừa nhận rằng chúng tôi không thể chi trả cho chuyến đi hai tuần ra nước ngoài cho con gái)

3: Ở cấp độ nâng cao hơn là cấu trúc Must have với chức năng thể hiện một giả định hay một lập luận có căn cứ: S + must have + Vpii.

Theo đó, động từ chính đứng sau cấu trúc Must have được chia ở dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • That must have been my wife calling me last night because nobody else has my office number. (Chắc chắn đêm qua vợ tôi gọi rồi bởi vì ngoài cô ấy ra không ai có số điện thoại văn phòng của tôi)

  • My father has a slight stomach ache. He must have drunk that sour milk in the fridge for breakfast. (Bố tôi bị đau bụng nhẹ. Hẳn ông ấy đã uống sữa hỏng để trong tủ lạnh cho bữa sáng nay rồi)

  • Due to these traces, the police conclude that Anna’s house must have been broken into last night. (Nhờ có những dấu vết này mà cảnh sát đã kết luận nhà của Anna bị đột nhập đêm qua)

4: Cấu trúc Must còn có thể được dùng để đưa ra một lời đề nghị hay một lời khuyên nào đó mà người nói rất muốn làm.

Ví dụ:

  • You must watch every single episode of the series “How I met your mother”, it’s hilarious and fantastic. (Bạn phải xem từng tập của seri phim “Khi bố gặp mẹ” đi, nó hài hước và cực hay đấy)

  • We must visit Mount San Salvatore on your way to Switzerland to enjoy the majestic scenery there. (Chúng tôi nhất định phải đến núi San Salvatore trên đường đi qua Thụy Sĩ để tận hưởng khung cảnh hùng vĩ ở đó)

  • You must have a sip of egg coffee in Hanoi. (Bạn chắc chắn phải thử một ngụm cà phê trứng ở Hà Nội)

2.2 Cấu trúc Must be

Cấu trúc chung:

S + must be + Adj / Noun / V-ing.

Trong khi cấu trúc Must + V lại mang ý nghĩa “phải làm gì” hay “chắc chắn nên làm gì”, thì cấu trúc Must be lại được dùng để đưa ra một lời suy luận, mang nghĩa “hẳn là”.

Cấu trúc Must be có ba cách dùng sau:

Các cách dùng cấu trúc Must be

Các cách dùng cấu trúc Must be

1: Must be + Tính từ

Trong trường hợp này, cấu trúc Must be có nghĩa “hẳn là làm sao”

Ví dụ:

  • Our school yard has been covered by a thick layer of snow. It must be freezing cold outside. (Sân trường tôi đã bị bao phủ bởi lớp tuyết dày. Hẳn bên ngoài trời lạnh lắm)

  • Last night, Jane burned the midnight oil to prepare for her presentation. She must be sleepy in class now. (Đêm qua Jane thức khuya để chuẩn bị cho bài thuyết trình. Hẳn giờ con bé đang buồn ngủ trong lớp lắm)

  • All athletes must be exhausted after finishing their 800-meter run in SEA Games. (Tất cả các vận động viên hẳn đã rất mệt sau khi tham gia đường chạy 800 mét tại SEA Games)

2: Must be + Danh từ

Cấu trúc Must be + Noun được hiểu là “hẳn là ai, cái gì”.

Ví dụ:

  • That must be the Statue of Liberty, which we have always dreamt of visiting one day. (Kia hẳn là tượng Nữ thần tự do mà chúng mình đã mơ ước được đến một ngày nào đó)

  • From the way she dresses up to work, we guess she must be a doctor. (Từ cái cách cô ấy ăn mặc đi làm, chúng tôi đoán cô ấy hẳn là một bác sĩ)

  • My sister must be an excellent student because she usually gets flying colors in exams. (Em gái tôi hẳn là một học sinh xuất sắc vì cô ấy thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra)

3: Must be + V-ing

Tương tự với các cách dùng trên, cấu trúc Must be V-ing mang nghĩa “hẳn đang làm gì”.

Ví dụ:

  • Since the deadline for their project is about to pass, the students must be rushing to finish it in time. (Hạn nộp dự án sắp trôi qua nên các sinh viên hẳn đang gấp rút để hoàn thành đúng hạn)

  • It is 5 pm. My grandparents must be going for a walk. (5 giờ rồi, hẳn ông bà tôi đang đi bộ)

2.3. Cấu trúc Mustn’t

Cấu trúc Must và Mustn't (viết tắt của Must not) có sự tương đồng nhau trong cách dùng. Cụ thể, Mustn’t được sử dụng trong hai trường hợp sau:

1: Ngăn cấm người khác không được làm điều gì

Ví dụ:

  • You must not cross the road while the traffic light is red. (Bạn không được đi ngang qua đường khi đang đèn đỏ)

  • People under the age of 18 mustn’t go into the bar and use alcohol. (Người dưới 18 tuổi không được vào bar và dùng đồ có cồn)

  • In some countries, citizens must not throw trash away on the road, pavements or any public facilities. (Ở một số đất nước, người dân không được xả rác ra đường, vỉa hè hay những nơi công cộng khác)

2: Nói về một sự việc hoặc một tình trạng không thể chấp nhận được

Ví dụ:

  • There must not be any spelling and grammatical mistakes in your recommendation letter. (Trong thư giới thiệu của bạn không được để có lỗi chính tả hay ngữ pháp nào)

  • Wildlife animals mustn’t become extinct. Therefore, we need to take strict measures to prevent illegal poaching and conserve their natural habitats. (Động vật hoang dã không thể bị tuyệt chủng. Vì vậy, chúng ta cần có những biện pháp mạnh để ngăn chặn săn bắt trái phép và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng)

3. Phân biệt cấu trúc Must với Have to / Ought to / Should

Trong quá trình tìm hiểu về động từ khuyết thiếu Must, bên cạnh những thắc mắc về cách dùng cấu trúc Must và Mustn’t, hẳn nhiều bạn học sinh còn băn khoăn không biết Must khác với Have to, Ought to hay Should như thế nào?

Về cấu trúc Have to

Phân biệt cấu trúc với Must và Have to

Phân biệt cấu trúc với Must và Have to

Cấu trúc Must và Have to đều diễn tả một nghĩa vụ hay sự cần thiết phải làm gì đó, nhưng giữa chúng có sự khác biệt nhỏ mà bạn cần chú ý.

Nếu Must thể hiện quan điểm, cảm xúc của người nói thì Have to lại thể hiện một ý kiến chung, không nghiêng về bên nào. Ví dụ:

  • You must do this now: Tôi yêu cầu bạn phải làm việc này ngay.

  • You have to do this now: Quy định bắt buộc bạn phải làm việc này ngay.

Tuy nhiên, khi diễn đạt một nghĩa vụ hay việc buộc phải làm trong quá khứ hoặc tương lai, bạn tuyệt đối không được dùng must hay need, thay vào đó hãy dùng have to. Ví dụ:

  • I must send the Director these documents now. (Tôi phải đưa những tài liệu này cho Giám đốc luôn)

  • I had to send the Director these documents yesterday morning. (Tôi phải đưa những tài liệu này cho Giám đốc sáng hôm qua)

  • I will have to send the Director these documents tomorrow. (Tôi phải đưa những tài liệu này cho Giám đốc trong ngày mai)

Lưu ý: Trong thể phủ định, Mustn’t và Don’t have to mang ý nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn. Trong khi cấu trúc Mustn’t thể hiện sự ngăn cấm, bắt buộc thì cấu trúc Don’t have to lại mang nghĩa “không cần thiết phải làm gì”. Ví dụ:

  • You mustn’t drive (Bạn không được phép lái xe).

  • You don’t have to drive (Bạn không cần phải lái xe đâu

Phân biệt Must và Have to

Have to

Must

Giống nhau

  • Ý nghĩa Must và Have to: 2 từ vựng này đều có nghĩa là “phải làm gì”.
  • Cách dùng Must và Have to: 2 từ vựng này đều là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh cùng nhóm với các từ như: can, may, ought to,…
  • Cách dùng Must và Have to: 2 từ vựng này đều được theo sau bởi động từ nguyên thể trong tiếng Anh. Cấu trúc: Must/Have to + V.

Khác nhau

  • Khi người nói nhận thấy một việc thực hiện hành động đó là luật lệ/ tình huống bắt buộc.
  • Have to mang tính thông dụng và thường được sử dụng nhiều trong văn cảnh giao tiếp thường ngày.
  • Have to có thể áp dụng với tất cả các thì tiếng Anh.
  • Have to mang tính chủ quan của người nói.Have to mang tính thông dụng và thường được sử dụng nhiều trong văn cảnh giao tiếp thường ngày.
  • Khi người nói nhận thấy việc đó điều cần được thực hiện.
  • Must chỉ được dùng trong 2 thì, đó là: thì hiện tại hoặc tương lai.
  • Must mang tính khách quan.

Về cấu trúc Ought to

Khác với cấu trúc Must, Ought to thể hiện một nghĩa vụ đạo đức và có mức độ nhấn mạnh sự bắt buộc không cao như Must.

Ought to được sử dụng phổ biến khi người nói muốn đưa ra lời khuyên, đề xuất đến ai đó. Cấu trúc này không được dùng với dạng quá khứ, trong câu hỏi hay trong thể phủ định.

Ví dụ:

  • The Governments ought to put a higher tax on fast food to reduce obesity among teenagers. (Chính Phủ nên đánh thuế cao hơn với đồ ăn nhanh để giảm sự béo phì ở người trẻ)

  • Students ought to be punctual and well-behaved in class. (Học sinh nên đúng giờ và cư xử đúng mực trong lớp)

  • We ought to clean up this mess before mom comes home from work. (Chúng ta nên dọn sạch đống hỗn độn này trước khi mẹ đi làm về)

Về cấu trúc Should

Trong khi cấu trúc Must được dùng với mục đích trang trọng trong các văn bản mang tính pháp lý thì Should lại được dùng trong những tình huống không trang trọng. Vì vậy, hãy nghiên cứu kỹ bối cảnh hiện tại để xem bạn nên sử dụng Must hay Should.

Must thể hiện một việc làm cần thiết và bắt buộc phải có, tạo ra tông giọng mạnh mẽ trong câu. Trong khi đó, cấu trúc Should lại được dùng khi người nói muốn diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • People must comply with traffic rules in order to avoid injuries and accidents. (Mọi người phải chấp hành luật giao thông để ngăn chặn chấn thương và tai nạn)

  • I should make an appointment with the doctor because my headache is getting worse. (Tôi nên đặt lịch hẹn với bác sĩ vì bệnh đau đầu của tôi đang diễn biến xấu đi)

Tưởng chừng giống nhau nhưng thực chất cấu trúc Must, Have to, Ought to hay Should lại được sử dụng với mục đích và tình huống khác nhau. Hãy đọc kỹ lý thuyết để tránh mắc lỗi sai đồng thời áp dụng ngay vào các bài tập thực hành dưới đây nhé.

Bài tập

Exercise 1: Điền must, mustn’t, have to, don’t have to vào ô trống

  1. Every player in a football team __________ have a number.

  2. You ___________ forget his birthday again.

  3. Doctors sometimes ___________ work at the weekend.

  4. Nowadays in Spain pupils ____ learn Latin at school.

  5. You __________ smoke on public places.

  6. My wife __________ go to work today. It’s a holiday.

  7. You _________ shout. I can hear you.

  8. We ___________ be quiet in the library.

  9. You __________ use a computer on the plane.

  10. She ___________ come to the dentist with me.

  11. At a restaurant you _________ pay the bill but you __________ eat everything.

(Nguồn: Clase Jose Angel)

Exercise 2: Điền don’t have to hoặc mustn’t vào chỗ trống thích hợp

  1. You mustn't / don't have to apologize; it isn't necessary.

  2. You don't have to / mustn't tell the boss what happened, or he'll fire you.

  3. I mustn't / don't have to wear a tie; I do it because I like wearing ties.

  4. You don't have to / mustn't smoke in here; smoking is not allowed.

  5. I don't have to / mustn't be late. It's the most important meeting of the year.

  6. You mustn't / don't have to go now; you can stay a bit longer.

  7. Visitors to the zoo mustn't / don't have to feed the animals.

  8. You don't have to / mustn't drive so fast; we have a lot of time.

  9. We don't have to / mustn't cook more; there's enough food.

  10. You don't have to / mustn't put salt in her food; the doctor said she can't eat salt.

(Nguồn: Test English)

ĐÁP ÁN

Exercise 1:

  1. has to

  2. mustn’t

  3. have to

  4. don’t have to

  5. mustn’t

  6. doesn’t have to

  7. don’t have to

  8. have to

  9. mustn’t

  10. doesn’t have to

  11. have to / don’t have to

Exercise 2:

  1. don’t have to

  2. mustn't

  3. don’t have to

  4. mustn't

  5. mustn't

  6. don’t have to

  7. mustn't

  8. don’t have to

  9. don’t have to

  10. mustn't

Bài viết trên của IELTS LangGo đã gửi tới bạn những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc Must cũng như phân biệt cấu trúc Must với Have to - Ought to - Should.

Có nhiều cách dùng và trường hợp sử dụng nên nhiều bạn vẫn khá băn khoăn Must + gì. Qua bài viết trên IELTS LangGo chắc rằng bạn đã có thể tìm cho mình đáp án chính xác. 

Nếu bạn vẫn còn nhiều thắc mắc hay những câu hỏi cần được giải đáp về tiếng Anh/ IELTS, đừng ngại liên hệ trực tiếp với IELTS LangGo hoặc để lại thông tin bên dưới để chúng mình có thể kết nối với bạn sớm nhất nhé!

Đăng ký tư vấn miễn phí - Giữ slot quà tặng

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ